TT  | Họ và tên  | Chứng chỉ KĐV  | Thẻ KĐV  | 
			
				1  | GS.TS. Nguyễn Quý Thanh  |    | 2014.0.007  | 
			
				2  | TS. Nguyễn Thị Thu Hương  |    | 2014.1.030  | 
			
				3  | PGS.TS. Trần Thị Hà  |    | 2014.1.021  | 
			
				4  | PGS.TS. Lê Văn Anh  |    | 2014.02.057  | 
			
				5  | PGS.TS. Vũ Quốc Chung  |    | 2015.01.096  | 
			
				6  | PGS.TS. Lê Phước Minh  |    | 2014.1.038  | 
			
				7  | PGS.TSKH. Nguyễn Xuân Hải  |    | 2017.01.265  | 
			
				8  | GS.TS. Nguyễn Lạc Hồng  | KĐV-VNU0111  |    | 
			
				9  | PGS.TS. Lê Huy Tùng  |    | 2014.01.052  | 
			
				10  | TS. Nguyễn Thùy Dương  |    | 2023.1.014  | 
			
				11  | PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng  |    | 2014.02.062  | 
			
				12  | GS.TS. Nguyễn Mạnh Khải  |    | 2014.1.032  | 
			
				13  | PGS.TS. Đinh Đoàn Long  |    | 2014.02.080  | 
			
				14  | PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu  |    | 2014.1.024  | 
			
				15  | GS.TS. Nguyễn Quang Dong  |    | 2017.01.252  | 
			
				16  | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh  |    | 2023.1.109  | 
			
				17  | PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuân  |    | 2016.01.231  | 
			
				18  | TS. Hoàng Thị Xuân Hoa  |    | 2014.1.025  | 
			
				19  | GS.TS. Trần Trung 2  |    | 2015.01.133  | 
			
				20  | GS.TS. Huỳnh Văn Chương  |    | 2016.01.152  | 
			
				21  | TS. Tô Thị Thu Hương  |    | 2015.01.106  | 
			
				22  | TS. Hoàng Tịnh Bảo  |    | 2017.01.242  | 
			
				23  | GS.TSKH. Bành Tiến Long  |    | 2014.0.004  | 
			
				24  | PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn  | KĐV-VNU0224  |    | 
			
				25  | GS.TS. Lê Trung Thành  |    | 2016.01.215  | 
			
				26  | TS. Hà Xuân Hùng  |    | 2014.1.027  | 
			
				27  | GS.TS. Lê Ngọc Hùng  | KĐV-VNU0137  |    | 
			
				28  | PGS.TS. Phạm Văn Quyết  |    | 2016.01.201  | 
			
				29  | PGS.TS. Lại Xuân Thủy  |    | 2016.01.221  | 
			
				30  | GS.TSKH. Đặng Ứng Vận  |    | 2014.02.093  | 
			
				31  | PGS.TS. Bùi Duy Cam  |    | 2017.01.244  | 
			
				32  | PGS.TS. Trịnh Hiền Mai  |    | 2016.01.185  | 
			
				33  | PGS.TS. Lê Thị Thu Hiền  |    | 2015.01.104  | 
			
				34  | PGS.TS. Phạm Trung Kiên  |    | 2015.01.109  | 
			
				35  | PGS.TS. Kim Bảo Giang  |    | 2017.01.262  | 
			
				36  | TS. Nguyễn Thị Hồng Minh  | KĐV-VNU0178  |    | 
			
				37  | PGS.TS. Vũ Anh Dũng  | KĐV-VNU0037  |    | 
			
				38  | PGS.TS. Hà Lê Kim Anh  |    | 2016.01.140  | 
			
				39  | GS.TS. Mai Trọng Nhuận  |    | 2014.0.005  | 
			
				40  | TS. Bùi Vũ Anh  |    | 2017.01.238  | 
			
				41  | PGS.TS. Nguyễn Thị Hòa  |    | 2017.01.272  | 
			
				42  | PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh  |    | 2014.1.010  | 
			
				43  | PGS.TS. Đinh Văn Toàn  |    | 2016.01.224  | 
			
				44  | PGS.TS. Đoàn Đức Lương  |    | 2014.02.082  | 
			
				45  | PGS.TS. Bùi Mỹ Hạnh  |    | 2016.01.162  | 
			
				46  | TS. Phạm Ngân Giang  |    | 2015.01.101  | 
			
				47  | PGS.TS. Phạm Quốc Khánh  |    | 2015.01.108  | 
			
				48  | TS. Nguyễn Thanh Sơn  |    | 2014.02.090  | 
			
				49  | GS.TS. Trần Trung 1  |    | 2016.01.229  | 
			
				50  | PGS.TS. Nguyễn Hải Thanh  |    | 2014.1.044  | 
			
				51  | GS.TS. Đỗ Việt Hùng  |    | 2016.01.173  | 
			
				52  | PGS.TS. Ngô Đình Phương  |    | 2017.01.311  | 
			
				53  | TS. Vũ Viết Bình  |    | 2016.01.144  | 
			
				54  | PGS.TS. Nguyễn Thái An  |    | 2016.01.137  | 
			
				55  | PGS.TS. Lê Thị Tuyết  |    | 2017.01.339  | 
			
				56  | TS. Nguyễn Quang Mạnh  |    | 2016.01.186  | 
			
				57  | TS. Nguyễn Đức Huy  |    | 2014.1.031  | 
			
				58  | PGS.TS. Nguyễn Thu Thủy  |    | 2017.01.324  | 
			
				59  | ThS. Nguyễn Mai Kiên  | KĐV-VNU0113  |    | 
			
				60  | PGS.TS. Đào Ngọc Tiến  |    | 2017.01.325  | 
			
				61  | PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn  | KĐV-VNU0030  |    | 
			
				62  | PGS.TS. Nguyễn Văn Định  |    | 2015.01.100  | 
			
				63  | PGS.TS. Phạm Văn Tuấn  |    | 2017.01.335  | 
			
				64  | TS. Nguyễn Văn Dũng  |    | 2016.01.156  | 
			
				65  | PGS.TS. Nguyễn Văn Biên  | KĐV-VNU0532  |    | 
			
				66  | TS. Nguyễn Thị Minh Tâm  |    | 2016.01.208  | 
			
				67  | PGS. TS. Nghiêm Xuân Huy  | KĐV-VNU0025  |    | 
			
				68  | GS.TS. Đồng Khắc Hưng  | KĐV-VNU0523  |    | 
			
				69  | TS. Phạm Minh Đàm  |    | 2017.01.251  | 
			
				70  | GS.TS. Võ Tam  | KĐV-VNU0299  |    | 
			
				71  | TS. Cấn Thị Thanh Hương  |    | 2016.01.176  | 
			
				72  | ThS. Lê Minh Thắng  |    | 2015.01.127  | 
			
				73  | PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội  |    | 2016.01.169  | 
			
				74  | GS.TS. Nguyễn Thanh Hải  |    | 2023.1.024  | 
			
				75  | PGS.TS. Lê Anh Phương  |    | 2016.01.197  | 
			
				76  | TS. Trần Đăng Khoa  |    | 2017.01.285  | 
			
				77  | GS.TS. Chử Đức Trình  | KĐV-VNU0517  |    | 
			
				78  | TS. Nguyễn Hoàng Oanh  |    | 2014.1.041  | 
			
				79  | TS. Nguyễn Văn Đường  |    | 2014.02.064  | 
			
				80  | TS. Võ Sỹ Mạnh  |    | 2014.02.083  | 
			
				81  | GS.TS. Hoàng Bá Thịnh  |    | 2017.01.322  | 
			
				82  | GS.TS. Trần Thị Việt Nga  |    | 2017.01.295  | 
			
				83  | PGS.TS. Trần Đăng Hưng  | KĐV-VNU0544  |    | 
			
				84  | TS. Phan Anh Tuấn  |    | 2017.01.338  | 
			
				85  | GS.TS. Nguyễn Hòa  | KĐV-VNU0135  |    | 
			
				86  | PGS.TS. Nguyễn Văn Long  |    | 2017.01.289  | 
			
				87  | PGS.TS. Phạm Văn Thuần  |    | 2023.1.123  | 
			
				88  | TS. Nguyễn Thị Tuyết  |    | 2014.1.053  | 
			
				89  | TS. Ngô Tuấn Anh  | KĐV-VNU0383  |    | 
			
				90  | TS. Nguyễn Thị Thu Hà  |    | 2014.02.067  | 
			
				91  | PGS.TS. Đặng Ngọc Quang  | KĐV-VNU0553  |    | 
			
				92  | TS. Nguyễn Mạnh Hùng  |    | 2017.01.277  | 
			
				93  | PGS.TS. Dương Thị Ly Hương  | KĐV-VNU0653  |    | 
			
				94  | TS. Nguyễn Kiều Oanh  | KĐV-VNU0511  |    | 
			
				95  | TS. Nguyễn Thu Hương  | KĐV-VNU0138  |    | 
			
				96  | PGS.TS. Lê Thị Thu Thủy  |    | 2023.1.130  | 
			
				97  | GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc  | KĐV-VNU0658  |    | 
			
				98  | TS. Trần Hữu Lượng  |    | 2017.01.290  | 
			
				99  | PGS.TS. Bùi Đức Nguyên  |    | 2017.01.299  | 
			
				100  | PGS.TS. Đỗ Thị Thúy Hằng  |    | 2017.01.267  | 
			
				101  | GS.TS. Nguyễn Hữu Đức  |    | 2017.01.256  | 
			
				102  | TS. Nguyễn Đức Cường  | KĐV-VNU0644  |    | 
			
				103  | PGS.TS. Lê Minh Thắng  | KĐV-VNU0513  |    | 
			
				104  | PGS.TS. Phạm Thu Hương  | KĐV-VNU0655  |    | 
			
				105  | PGS.TS. Nguyễn Tường Vy  |    | 2017.01.345  | 
			
				106  | TS. Trần Thị Hoài  |    | 2016.01.168  | 
			
				107  | PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Phương  |    | 2016.01.200  | 
			
				108  | PGS.TS. Hoàng Hữu Hòa  |    | 2014.02.072  | 
			
				109  | PGS.TS. Trần Thành Nam  |    | 2014.02.085  | 
			
				110  | PGS.TS. Lê Đức Giang  |    | 2017.01.263  | 
			
				111  | PGS.TS. Phạm Thị Hương  |    | 2016.01.177  | 
			
				112  | GS.TS. Phạm Hồng Quang  |    | 2023.1.096  | 
			
				113  | PGS.TS. Lê Văn Hảo  |    | 2014.02.070  | 
			
				114  | PGS.TS. Vũ Trần Anh  |    | 2016.01.138  | 
			
				115  | PGS.TS. Ngô Văn Thuyên  |    | 2014.1.048  | 
			
				116  | TS. Dương Đức Minh  |    | 2016.01.188  | 
			
				117  | PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải  | KĐV-VNU0690  |    | 
			
				118  | PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường  |    | 2016.01.230  | 
			
				119  | TS. Trịnh Ngọc Thạch  | KĐV-VNU0058  |    | 
			
				120  | TS. Đoàn Thị Dung  |    | 2017.01.258  | 
			
				121  | GS.TS. Trần Văn Nam  |    | 2015.01.117  | 
			
				122  | TS. Nguyễn Văn Ly  |    | 2014.1.036  | 
			
				123  | PGS.TS. Nguyễn Thanh Hà  |    | 2015.01.102  | 
			
				124  | TS. Nguyễn Thị Cúc Phương  |    | 2016.01.198  | 
			
				125  | PGS.TS. Nguyễn Tô Chung  |    | 2016.01.151  | 
			
				126  | TS. Lê Thị Huyền Trang  |    | 2016.01.225  | 
			
				127  | TS. Nguyễn Văn Hải  |    | 2015.01.103  | 
			
				128  | PGS.TS. Phan Văn Hiếu  |    | 2014.02.071  | 
			
				129  | TS. Nguyễn Hoàng Việt  |    | 2016.01.234  | 
			
				130  | PGS.TS. Nguyễn Thị Hương  | KĐV-VNU0654  |    | 
			
				131  | TS. Nguyễn Tất Thắng  |    | 2016.01.213  | 
			
				132  | TS. Trần Thị Thu Trang  |    | 2016.01.226  | 
			
				133  | TS. Nguyễn Hải Thập  | KĐV-VNU1046  |    | 
			
				134  | TS. Đặng Thị Hồng Thủy  |    | 2014.1.047  | 
			
				135  | TS. Trần Thị Thanh Tâm  |    | 2016.01.209  | 
			
				136  | TS. Trần Thúy Anh  |    | 2015.01.095  | 
			
				137  | TS. Nguyễn Việt Anh  |    | 2016.01.141  | 
			
				138  | ThS. Thẩm Thị Thu Mỹ  |    | 2016.01.189  | 
			
				139  | PGS.TS. Đinh Thành Việt  |    | 2014.02.094  | 
			
				140  | TS. Nguyễn Hữu Tân  |    | 2015.01.126  | 
			
				141  | PGS.TS. Phạm Xuân Hoan  |    | 2024.1.031  | 
			
				142  | PGS.TS. Nguyễn Văn Đức  |    | 2017.01.255  | 
			
				143  | PGS.TS. Nguyễn Duy Phương  |    | 2017.01.312  | 
			
				144  | TS. Phan Minh Đức  |    | 2017.01.254  | 
			
				145  | TS. Đoàn Thị Quỳnh Anh  |    | 2014.02.056  | 
			
				146  | PGS.TS. Nguyễn Hữu Cương  |    | 2023.1.006  | 
			
				147  | PGS.TS. Lê Thái Hưng  | KĐV-VNU0026  |    | 
			
				148  | PGS.TS. Mai Xuân Trường  | KĐV-VNU0678  |    | 
			
				149  | TS. Đỗ Thế Hưng  |    | 2016.01.174  | 
			
				150  | TS. Trịnh Thúy Hương  |    | 2017.01.279  | 
			
				151  | PGS.TS. Đỗ Đình Thái  |    | 2016.01.212  | 
			
				152  | PGS.TS. Lê Chi Lan  |    | 2016.01.182  | 
			
				153  | TS. Nguyễn Huy Phúc  |    | 2023.1.085  | 
			
				154  | TS. Nguyễn Văn Tuấn  |    | 2017.01.337  | 
			
				155  | TS. Trần Mạnh Hà  |    | 2014.02.068  | 
			
				156  | PGS.TS. Nguyễn Văn Phú  |    | 2017.01.308  | 
			
				157  | TS. Nguyễn Duy Mộng Hà  |    | 2014.1.019  | 
			
				158  | GS.TS. Phạm Thành Huy  |    | 2024.1.042  | 
			
				159  | PGS.TS. Trần Trọng Nguyên  | KĐV-VNU0854  |    | 
			
				160  | TS. Nguyễn Anh Duy  |    | 2014.02.065  | 
			
				161  | PGS.TS. Tạ Thị Thu Hiền  |    | 2023.1.031  | 
			
				162  | PGS.TS. Phạm Như Hải  | KĐV-VNU0829  |    | 
			
				163  | PGS.TS. Trần Hữu Phúc  |    | 2015.01.122  | 
			
				164  | TS. Đỗ Tuấn Minh  | KĐV-VNU0052  |    | 
			
				165  | TS. Trần Ái Cầm  |    | 2016.01.146  | 
			
				166  | TS. Võ Thị Nga  |    | 2014.02.087  | 
			
				167  | PGS.TS. Lê Thị Tuyết Trinh  |    | 2015.01.227  | 
			
				168  | TS. Hồ Sỹ Tân  |    | 2017.01.318  | 
			
				169  | PGS.TS. Trần Xuân Bách  |    | 2017.01.240  | 
			
				170  | GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu  | KĐV-VNU0833  |    | 
			
				171  | PGS.TS. Hà Trần Phương  |    | 2023.1.091  | 
			
				172  | TS. Đào Nguyệt Sương Huyền  |    | 2017.01.282  | 
			
				173  | ThS. BS. Phạm Thị Mỹ Ngọc  |    | 2017.01.298  | 
			
				174  | PGS.TS. Văn Thị Mỹ Huệ  |    | 2016.01.171  | 
			
				175  | PGS.TS. Trần Thanh Đức  |    | 2023.1.011  | 
			
				176  | TS. Nguyễn Thị Anh Thu  | 70/2023/KĐV  |    | 
			
				177  | PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị  |    | 2017.01.301  | 
			
				178  | PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải  | KĐV-VNU1281  |    | 
			
				179  | PGS.TS. Bùi Trung Thành  | KĐV-VNU1198  |    | 
			
				180  | TS. Đàm Sơn Toại  |    | 2023.1.135  | 
			
				181  | ThS. Vũ Thị Mai Anh  |    | 2014.1.011  | 
			
				182  | TS. Trần Thị Minh Hằng  |    | 2023.1.028  | 
			
				183  | PGS.TS. Nguyễn Văn Long 2  |    | 2023.1.065  | 
			
				184  | TS. Đỗ Thị Xuân Dung  |    | 2023.1.012  | 
			
				185  | TS. Nguyễn Quang Thuận  |    | 2023.1.125  | 
			
				186  | GS.TS. Nguyễn Văn Minh  |    | 2023.1.071  | 
			
				187  | PGS.TS. Nguyễn Đức Sơn  |    | 2023.1.101  | 
			
				188  | GS.TS. Phạm Văn Cường  |    | 2023.1.008  | 
			
				189  | PGS.TS. Đặng Thị Thu Hương  | 97/2023/KĐV  |    | 
			
				190  | TS. Phạm Đức Hiếu  |    | 2023.1.033  | 
			
				191  | PGS.TS. Huỳnh Khả Tú  |    | 2014.1.050  | 
			
				192  | TS. Trần Trọng Hưng  |    | 2023.1.043  | 
			
				193  | PGS.TS. Dư Thị Xuân Thảo  |    | 2023.1.117  | 
			
				194  | PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng  |    | 2023.1.026  | 
			
				195  | GS.TS. Trần Văn Chứ  |    | 2024.1.004  | 
			
				196  | GS.TS. Trần Thị Vân Hoa  |    | 2024.1.028  | 
			
				197  | PGS.TS. Phạm Thị Thu Hương  | KĐV-VNU0983  |    | 
			
				198  | PGS.TS. Nguyễn Văn Cường  |    | 2024.1.005  | 
			
				199  | PGS.TS. Trương Ngọc Kiểm  |    | 2024.1.047  | 
			
				200  | PGS.TS. Nguyễn Phương Mai  |    | 2024.1.055  | 
			
				201  | TS. Phạm Huy Cường  |    | 2024.1.006  | 
			
				202  | PGS.TS. Nguyễn Vũ Bích Hiền  |    | 2024.1.026  | 
			
				203  | PGS.TS. Lê Hiếu Học  |    | 2023.1.041  | 
			
				204  | PGS.TS. Dương Giáng Thiên Hương  |    | 2023.1.045  | 
			
				205  | TS. Phạm Tuấn Vũ  |    | 2023.1.164  | 
			
				206  | PGS.TS. Huỳnh Thị Vũ Quỳnh  |    | 2023.1.099  | 
			
				207  | PGS.TS. Trần Văn Thành  |    | 2023.1.112  |